VIETNAMESE

đi vào lịch sử

ghi dấu ấn lịch sử, lưu danh

word

ENGLISH

go down in history

  
VERB

/ɡoʊ daʊn ɪn ˈhɪstəri/

be remembered, make history

Đi vào lịch sử là được ghi nhận trong sử sách hoặc lịch sử.

Ví dụ

1.

Chiến thắng này sẽ đi vào lịch sử như một bước ngoặt.

This victory will go down in history as a turning point.

2.

Anh ấy muốn đi vào lịch sử vì lòng dũng cảm của mình.

He wanted to go down in history for his bravery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go down in history nhé! check Be remembered forever - Được nhớ mãi Phân biệt: Be remembered forever diễn tả điều gì đó có ảnh hưởng lâu dài – đồng nghĩa cảm xúc với go down in history. Ví dụ: Their sacrifice will be remembered forever. (Sự hy sinh của họ sẽ được nhớ mãi.) check Make history - Làm nên lịch sử Phân biệt: Make history là hành động tạo dấu ấn, tương đương mạnh mẽ với go down in history. Ví dụ: She made history by being the first woman to win. (Cô ấy đã làm nên lịch sử khi là người phụ nữ đầu tiên chiến thắng.) check Become legendary - Trở thành huyền thoại Phân biệt: Become legendary mang nghĩa vượt thời gian, gắn liền với lịch sử – gần nghĩa với go down in history. Ví dụ: Their performance became legendary. (Màn trình diễn của họ trở thành huyền thoại.)