VIETNAMESE
đi tu
quy y
ENGLISH
enter a convent
/ˈɛntər ə ˈkɑnvənt/
Đi tu là chỉ những người xuống tóc bước vào cửa phật để toàn tâm tu hành.
Ví dụ
1.
Elizabeth đi tu và trở thành tu viện trưởng.
Elizabeth entered a convent and became abbess.
2.
Cô ấy phải đi tu, và liên tục cầu nguyện với các vị thánh.
She must enter a convent, and pray to the Saints continually.
Ghi chú
Một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh:
- đi tu/quy y: enter a convent
- chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani
- đức Phật: Buddha
- kinh Phật: Buddhist scriptures
- pháp danh: Buddhist name
- phật bà Quan Âm: Guanyin
- phật đản: Buddha's birthday
- phật tử: Buddhists
- tăng ni: monks
- sư trụ trì chùa: pagoda abbot
- nhà sư: buddhist monk
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết