VIETNAMESE

khu di tích

nơi lưu giữ lịch sử

word

ENGLISH

Heritage site

  
NOUN

/ˈhɛrɪtɪʤ saɪt/

Historical landmark

“Khu di tích” là khu vực bảo tồn các công trình hoặc hiện vật lịch sử.

Ví dụ

1.

Khu di tích thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

The heritage site attracts many tourists every year.

2.

Hướng dẫn viên cung cấp các chuyến tham quan khu di tích.

Guides provide tours of the heritage site.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heritage site nhé! check Historical landmark – Cột mốc lịch sử Phân biệt: Historical landmark mô tả một địa điểm có ý nghĩa lịch sử quan trọng, thường được bảo tồn vì giá trị văn hóa. Ví dụ: The Great Wall of China is a famous historical landmark. (Vạn Lý Trường Thành là một cột mốc lịch sử nổi tiếng.) check Cultural monument – Di tích văn hóa Phân biệt: Cultural monument chỉ một công trình hoặc địa điểm có giá trị văn hóa, nghệ thuật, hoặc kiến trúc độc đáo. Ví dụ: Angkor Wat is considered a significant cultural monument in Cambodia. (Angkor Wat được coi là một di tích văn hóa quan trọng ở Campuchia.) check Preserved site – Khu bảo tồn Phân biệt: Preserved site mô tả một địa điểm được bảo vệ để gìn giữ giá trị lịch sử hoặc tự nhiên. Ví dụ: The ancient city of Pompeii is now a preserved site open to tourists. (Thành phố cổ Pompeii hiện là một khu bảo tồn mở cửa cho khách du lịch.)