VIETNAMESE

Di thực

chuyển giống

ENGLISH

Transplant species

  
VERB

/trænsˈplɑːnt ˈspiːʃiːz/

species relocation

“Di thực” là hoạt động chuyển cây trồng hoặc động vật từ nơi này sang nơi khác để nhân giống.

Ví dụ

1.

Các nhà khoa học di thực giống để bảo tồn đa dạng sinh học.

Scientists transplant species to preserve biodiversity.

2.

Di thực giống đảm bảo sự thích nghi với môi trường mới.

Transplanting species ensures adaptation to new environments.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transplant species nhé!

check Species relocation – Di dời loài

Phân biệt: Species relocation nhấn mạnh vào việc di chuyển loài đến khu vực khác, không nhất thiết để nhân giống như transplant species.

Ví dụ: Species relocation helps preserve endangered animals. (Di dời loài giúp bảo tồn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

check Reintroduction – Tái du nhập loài

Phân biệt: Reintroduction là việc đưa loài quay trở lại khu vực mà chúng từng sinh sống, khác với việc di chuyển hoàn toàn của transplant species.

Ví dụ: The reintroduction of wolves restored balance to the ecosystem. (Việc tái du nhập loài sói đã khôi phục sự cân bằng cho hệ sinh thái.)

check Species transplantation – Chuyển giống loài

Phân biệt: Species transplantation là thuật ngữ tương tự transplant species, nhưng nhấn mạnh vào quá trình chuyển giống loài.

Ví dụ: Species transplantation is critical for agricultural diversity. (Chuyển giống loài rất quan trọng cho sự đa dạng nông nghiệp.)