VIETNAMESE
thời đi học
thời học sinh
ENGLISH
school days
/skuːl deɪz/
student years
Thời đi học là giai đoạn cuộc đời khi một người còn là học sinh, sinh viên.
Ví dụ
1.
Thời đi học của cô ấy tràn ngập những trải nghiệm đáng nhớ và tình bạn bền lâu.
Her school days were filled with memorable experiences and lifelong friendships.
2.
Anh ấy thường hoài niệm về thời đi học vô lo vô nghĩ.
He often reminisces about his carefree school days.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ school days khi nói hoặc viết nhé!
Miss one’s school days – nhớ thời đi học
Ví dụ:
I really miss my school days and old friends.
(Tôi thực sự nhớ thời đi học và những người bạn cũ.)
Back in my school days – hồi còn đi học
Ví dụ:
Back in my school days, we didn’t have smartphones.
(Hồi còn đi học, chúng tôi chưa có điện thoại thông minh.)
School days are over – thời học trò đã qua
Ví dụ:
Now that our school days are over, we’re off to college.
(Giờ khi thời học trò đã qua, chúng tôi chuẩn bị vào đại học.)
Remember school days – nhớ lại thời đi học
Ví dụ:
The reunion made us remember our school days fondly.
(Buổi họp lớp khiến chúng tôi nhớ lại thời đi học một cách đầy yêu thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết