VIETNAMESE
đi làm thêm
đi làm thêm công việc phụ
ENGLISH
do a side job
/du ə saɪd ʤɑb/
do a side gig, do a side hustle
Đi làm thêm là làm một công việc ngoài nghề nghiệp chính của một người, như một nguồn thu nhập phụ.
Ví dụ
1.
Là một nhà thiết kế đồ họa, cô ấy đi làm thêm công việc nhiếp ảnh gia tự do.
As a graphic designer, she does a side job as a freelance photographer.
2.
Anh quyết định đi làm thêm công việc gia sư để kiếm thêm tiền.
He decided to do a side job as a tutor to earn extra money.
Ghi chú
Cùng phân biệt side job (việc làm thêm) và part-time job (việc làm bán thời gian) nhé! - Side job (việc làm thêm) thường là các hoạt động kiếm tiền thêm bên cạnh công việc chính hoặc học tập. Side job có thể là bất kỳ hoạt động nào mà bạn có thể làm để kiếm thêm tiền, bao gồm bán hàng trực tuyến, điều hành một trang web hoặc blog, hoặc nhận các công việc tự do. - Part-time job (việc làm bán thời gian) là công việc được làm trong một khoảng thời gian nhất định trong tuần hoặc tháng, thường làm việc từ 20 đến 30 giờ một tuần. Các part-time job có thể được tìm thấy trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, giáo dục, tài chính và y tế. Part-time job yêu cầu thời gian và năng lực lao động hơn so với side job và thường cần bằng cấp hoặc kinh nghiệm chuyên môn để có thể ứng tuyển.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết