VIETNAMESE
luân chuyển cán bộ
điều chuyển công tác
ENGLISH
personnel rotation
/ˌpɜːrsəˈnɛl roʊˈteɪʃən/
staff reassignment
“Luân chuyển cán bộ” là việc thay đổi vị trí công tác của một cán bộ giữa các cơ quan hoặc địa phương khác nhau.
Ví dụ
1.
Luân chuyển cán bộ tăng cường sự đa năng của nhân viên.
Personnel rotation enhances employee versatility.
2.
Công ty áp dụng chính sách luân chuyển cán bộ.
The company implemented a personnel rotation policy.
Ghi chú
Từ Personnel rotation là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhân sự và tổ chức hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Staff reassignment – Điều chuyển nhân sự
Ví dụ:
The ministry announced a new round of personnel rotation and staff reassignment across departments.
(Bộ đã công bố đợt luân chuyển cán bộ mới và điều chuyển nhân sự giữa các phòng ban.)
Leadership rotation – Luân chuyển lãnh đạo
Ví dụ:
Personnel rotation at senior level ensures fair leadership rotation and skill development.
(Luân chuyển cán bộ cấp cao giúp đảm bảo sự luân chuyển lãnh đạo công bằng và phát triển năng lực.)
Internal mobility – Điều động nội bộ
Ví dụ:
Many organizations implement internal mobility policies through personnel rotation programs.
(Nhiều tổ chức áp dụng chính sách điều động nội bộ thông qua các chương trình luân chuyển cán bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết