VIETNAMESE

đì đẹt

tiếng nổ nhỏ

word

ENGLISH

popping

  
NOUN

/ˈpɒpɪŋ/

crackling, snapping

Đì đẹt là âm thanh nhỏ, sắc, ngắt quãng, thường phát ra từ pháo nhỏ hoặc vật bị nổ nhẹ.

Ví dụ

1.

Tiếng đì đẹt của pháo tràn ngập không khí trong lễ hội.

The popping of firecrackers filled the air during the celebration.

2.

Tiếng đì đẹt từ lò sưởi làm căn phòng thêm ấm áp.

The popping sound from the fireplace added warmth to the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của popping nhé! check Bursting – Tiếng nổ đột ngột Phân biệt: Bursting có thể mạnh hơn popping, thường liên quan đến bong bóng hoặc bóng bay. Ví dụ: The balloon burst when he pressed it too hard. (Chiếc bóng bay vỡ khi anh ấy ấn quá mạnh.) check Crackling – Tiếng lách tách nhỏ Phân biệt: Crackling có thể liên tục hơn popping, thường nghe rõ khi lửa cháy. Ví dụ: The fire was crackling in the fireplace. (Ngọn lửa kêu lách tách trong lò sưởi.) check Clicking – Tiếng bấm nhỏ Phân biệt: Clicking là âm thanh nhỏ hơn popping, có thể xuất hiện khi nhấn nút hoặc gõ nhẹ. Ví dụ: She was clicking her tongue in disapproval. (Cô ấy tặc lưỡi thể hiện sự không đồng ý.) check Snapping – Tiếng gãy nhỏ, sắc Phân biệt: Snapping có thể nghe sắc hơn popping, thường xuất hiện khi bẻ gãy vật cứng. Ví dụ: The twig snapped as she stepped on it. (Cành cây gãy làm đôi khi cô ấy giẫm lên.)