VIETNAMESE

đi cùng tôi

đi với tôi

word

ENGLISH

Come with me

  
PHRASE

/kʌm wɪð miː/

join me, accompany me

“Đi cùng tôi” là lời mời hoặc yêu cầu ai đó đi chung với mình đến một nơi nào đó.

Ví dụ

1.

Hãy đi cùng tôi đến cuộc họp.

Please come with me to the meeting.

2.

Đi cùng tôi đến công viên.

Come with me to the park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của come with (đi cùng) nhé! check Join - Tham gia cùng Phân biệt: Join diễn tả hành động tham gia với ai đó, rất gần với come with. Ví dụ: Would you like to join me for dinner? (Bạn có muốn đi ăn tối với tôi không?) check Accompany - Đi cùng Phân biệt: Accompany là từ trang trọng hơn, tương đương come with. Ví dụ: She will accompany you to the airport. (Cô ấy sẽ đi cùng bạn đến sân bay.) check Tag along - Đi theo Phân biệt: Tag along mang sắc thái thân mật, sát nghĩa với come with. Ví dụ: Can I tag along on your trip? (Tôi có thể đi cùng bạn trong chuyến đi không?) check Go along - Cùng đi Phân biệt: Go along gần với come with khi nhấn mạnh việc đồng hành. Ví dụ: He decided to go along with them. (Anh ấy quyết định đi cùng họ.)