VIETNAMESE

người đi cùng

đồng hành

ENGLISH

companion

  
NOUN

/kəmˈpænjən/

partner, associate

Người đi cùng là người đi theo hoặc kèm theo ai đó.

Ví dụ

1.

Diana là người đi cùng tôi trong suốt chuyến đi.

Diana was my constant companion throughout the trip.

2.

Con chó của Victor là người đi cùng trung thành của anh ấy trong suốt nhiều năm.

Victor's dog was his loyal companion for many years.

Ghi chú

Một vài từ thường gặp trong tiếng Anh mang ý nghĩa “người đồng hành” chúng mình cùng phân biệt trong ngày hôm nay nhe! - companion (người đồng hành): A dog is a faithful companion. (Một con chó là một người bạn đồng hành trung thành.) - partner (đối tác): Discuss your worries with your partner. (Thảo luận về những lo lắng của bạn với đối tác của bạn.) - colleague (đồng nghiệp): He has told me about the new colleague. (Anh ấy đã nói với tôi về đồng nghiệp mới.) - friend (bạn bè): Make your enemy your friend. (Hãy biến kẻ thù của bạn trở thành bạn của bạn.)