VIETNAMESE

chuyến đi công tác

công tác

word

ENGLISH

Business trip

  
NOUN

/ˈbɪznɪs trɪp/

work trip

"Chuyến đi công tác" là hành trình đi lại nhằm mục đích công việc.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi công tác tới Singapore tháng tới.

She is planning a business trip to Singapore next month.

2.

Một chuyến đi công tác có thể mang lại cơ hội kết nối quan trọng.

A business trip can provide valuable networking opportunities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Business trip nhé! check Work trip – Chuyến đi công việc Phân biệt: Work trip là cách diễn đạt phổ thông hơn, ít chính thức hơn so với Business trip. Ví dụ: She is on a work trip to meet the new clients. (Cô ấy đang trong chuyến đi công việc để gặp gỡ các khách hàng mới.) check Corporate travel – Chuyến đi công ty Phân biệt: Corporate travel nhấn mạnh vào các chuyến đi do công ty tổ chức. Ví dụ: Corporate travel policies often include expense limits. (Chính sách đi công tác của công ty thường bao gồm giới hạn chi phí.) check Official visit – Chuyến thăm chính thức Phân biệt: Official visit được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: The CEO’s official visit aimed to strengthen partnerships. (Chuyến thăm chính thức của giám đốc điều hành nhằm củng cố các mối quan hệ đối tác.)