VIETNAMESE
khéo nhỉ
Tài giỏi, khéo léo
ENGLISH
Clever, Aren’t You
/ˈklɛvər ˈɑːrənt ju/
Talented, Skilled
Khéo nhỉ diễn tả sự ngưỡng mộ hoặc khen ngợi về sự tài giỏi hay khéo léo.
Ví dụ
1.
Bạn thật khéo nhỉ?
You are clever, aren’t you?
2.
Bạn tài giỏi thật đấy.
Clever, aren’t you?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clever, aren’t you (khéo nhỉ) nhé!
Aren’t you smart – Giỏi quá ha
Phân biệt:
Aren’t you smart là cách nói mỉa nhẹ, đồng nghĩa với clever, aren’t you, thường dùng với sắc thái hài hước hoặc trêu chọc.
Ví dụ:
Aren’t you smart for figuring it out.
(Giỏi quá ha, đoán ra rồi cơ đấy.)
Look at you – Ghê chưa!
Phân biệt:
Look at you là câu cảm thán mang nghĩa khen (hoặc mỉa nhẹ), gần nghĩa với clever, aren’t you.
Ví dụ:
Look at you, all confident and clever!
(Ghê chưa, trông tự tin thông minh ghê!)
Well done, genius – Giỏi ha, thiên tài
Phân biệt:
Well done, genius là cụm vừa có thể khen thật, vừa mỉa mai nhẹ, đồng nghĩa với clever, aren’t you trong ngữ cảnh hài hước.
Ví dụ:
Well done, genius, now what?
(Giỏi lắm, thiên tài, rồi sao nữa?)
Nice move – Nước đi hay đấy
Phân biệt:
Nice move là cách nói nhẹ nhàng, vừa có thể mang ý trêu đùa, vừa đồng nghĩa tích cực với clever, aren’t you.
Ví dụ:
Nice move, getting them to agree like that.
(Nước đi hay đấy, khiến họ đồng ý kiểu đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết