VIETNAMESE

đến tuổi

trưởng thành

word

ENGLISH

to be of age

  
PHRASE

/tu bi ʌv eɪdʒ/

reach legal age

Đến tuổi là đạt đến độ tuổi được pháp luật công nhận là người trưởng thành, có đầy đủ quyền và nghĩa vụ công dân.

Ví dụ

1.

Khi đến tuổi, bạn có thể đi bầu cử.

Once you're of age, you can vote.

2.

Anh ấy sẽ được thừa kế tài sản khi đến tuổi.

He'll inherit the property when he's of age.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to be of age nhé! check Reach adulthood - Đến tuổi trưởng thành Phân biệt: Reach adulthood là cách nói trang trọng hơn to be of age, thường dùng trong văn viết hoặc bối cảnh pháp lý. Ví dụ: Once you reach adulthood, you can vote. (Khi bạn đến tuổi trưởng thành, bạn có thể đi bầu cử.) check Come of age - Trưởng thành hợp pháp Phân biệt: Come of age là cách diễn đạt gần với to be of age, thường dùng để nói về thời điểm một người chính thức bước vào tuổi trưởng thành theo pháp luật. Ví dụ: She came of age last year and got her ID. (Cô ấy đến tuổi trưởng thành năm ngoái và lấy được CMND.) check Be legally an adult - Trở thành người lớn hợp pháp Phân biệt: Be legally an adult là cách nói rõ ràng về mặt luật pháp của to be of age, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: At 18, you are legally an adult in most countries. (Ở tuổi 18, bạn được xem là người trưởng thành hợp pháp ở hầu hết các nước.)