VIETNAMESE

Cùm treo

Giá treo, bộ phận treo

word

ENGLISH

Suspension clamp

  
NOUN

/səˈspɛnʃən klæmp/

Hanging clamp

Cùm treo là thiết bị dùng để treo hoặc gắn vật lên một bề mặt hoặc cấu trúc.

Ví dụ

1.

Cùm treo được dùng để treo cáp một cách an toàn.

The suspension clamp was used to hang the cable securely.

2.

Họ đã lắp cùm treo lên cột.

They installed a suspension clamp on the pole.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Suspension nhé! check Suspend (Verb) – Hoãn lại Ví dụ: They decided to suspend the meeting until next week. (Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.) check Suspense (Noun) – Sự hồi hộp Ví dụ: The movie kept the audience in suspense until the end. (Bộ phim giữ khán giả trong sự hồi hộp đến cuối cùng.) check Suspended (Adjective) – Bị treo Ví dụ: The suspended bridge swayed in the wind. (Chiếc cầu treo lắc lư trong gió.)