VIETNAMESE
Đèn pha xe ô tô
Đèn xe hơi, đèn chiếu sáng
ENGLISH
Automotive headlight
/ˌɔːtəˈmoʊtɪv ˈhɛdlaɪt/
Vehicle headlamp, front light
Đèn pha xe ô tô là thiết bị chiếu sáng phía trước của xe, được thiết kế để tăng cường tầm nhìn trên đường.
Ví dụ
1.
Đèn pha xe ô tô được thay thế để tăng cường tầm nhìn.
The automotive headlight was replaced to enhance visibility.
2.
Đèn pha xe ô tô đảm bảo an toàn trong điều kiện ánh sáng yếu.
Automotive headlights ensure safety in low-light conditions.
Ghi chú
Đèn pha xe ô tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và hệ thống chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Headlamp - Đèn pha trước
Ví dụ:
The car’s headlamp was replaced to improve visibility at night.
(Đèn pha trước của xe được thay thế để cải thiện tầm nhìn ban đêm.)
High beam - Đèn chiếu xa
Ví dụ:
High beams are used on dark, unlit roads for better visibility.
(Đèn chiếu xa được sử dụng trên những con đường tối không có đèn.)
Fog light - Đèn sương mù
Ví dụ:
Fog lights improve visibility during foggy conditions.
(Đèn sương mù cải thiện tầm nhìn trong điều kiện sương mù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết