VIETNAMESE
Đèn pha ô tô
Đèn xe, đèn trước
ENGLISH
Car headlight
/kɑːr ˈhɛdlaɪt/
Vehicle headlight, front lamp
Đèn pha ô tô là đèn chiếu sáng phía trước của xe hơi, giúp cải thiện tầm nhìn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thiếu sáng.
Ví dụ
1.
Đèn pha ô tô chiếu sáng con đường tối phía trước.
The car headlight illuminated the dark road ahead.
2.
Đèn pha ô tô rất quan trọng để an toàn khi lái xe ban đêm.
Car headlights are crucial for nighttime driving safety.
Ghi chú
Đèn pha ô tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Headlight - Đèn pha
Ví dụ:
The car’s headlight was adjusted for better night visibility.
(Đèn pha của xe được điều chỉnh để tăng khả năng nhìn ban đêm.)
High beam - Chế độ đèn pha sáng mạnh
Ví dụ:
High beams are used on unlit roads for maximum visibility.
(Chế độ đèn pha sáng mạnh được dùng trên những con đường không có đèn.)
Fog light - Đèn sương mù
Ví dụ:
Fog lights help drivers navigate in poor weather conditions.
(Đèn sương mù giúp tài xế điều hướng trong điều kiện thời tiết xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết