VIETNAMESE

từ đó đến nay

từ lúc đó đến hiện tại, từ đó đến nay

word

ENGLISH

since then to now

  
PHRASE

/sɪns ðɛn tu naʊ/

up to now, from then till now

“Từ đó đến nay” là khoảng thời gian từ một thời điểm nhất định trong quá khứ kéo dài đến hiện tại.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã tiến bộ rất nhiều từ đó đến nay.

She has improved a lot since then to now.

2.

Công ty đã phát triển từ đó đến nay.

The company has grown since then to now.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của since then to now (từ đó đến nay) nhé! check Ever since - Kể từ đó đến nay Phân biệt: Ever since là cách nói phổ biến và chính xác, rất gần với since then to now. Ví dụ: He’s changed a lot ever since that trip. (Anh ấy đã thay đổi nhiều kể từ chuyến đi đó.) check From that point on - Từ thời điểm đó trở đi Phân biệt: From that point on tương đương với since then to now trong ngữ cảnh kể chuyện. Ví dụ: From that point on, things were never the same. (Từ thời điểm đó trở đi, mọi thứ không còn như cũ nữa.) check Until now - Cho đến hiện tại Phân biệt: Until now sát nghĩa với since then to now khi nhấn mạnh sự liên tục đến hiện tại. Ví dụ: That idea has stayed with me until now. (Ý tưởng đó vẫn còn theo tôi cho đến bây giờ.) check Up to this day - Cho đến ngày hôm nay Phân biệt: Up to this day gần với since then to now trong văn phong nhấn mạnh mốc thời gian rõ ràng. Ví dụ: Up to this day, she hasn’t returned my call. (Cho đến ngày hôm nay, cô ấy vẫn chưa gọi lại cho tôi.)