VIETNAMESE
đến mức
phạm vi, mức độ
ENGLISH
Extent
/ɪkˈstɛnt/
degree, scope
“Đến mức” là biểu thị mức độ cao của một hành động hoặc sự việc.
Ví dụ
1.
Thiệt hại đã đến mức không thể sửa chữa.
The damage was severe to the extent that it was irreparable.
2.
Phạm vi ảnh hưởng của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
The extent of his influence is remarkable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ extent khi nói hoặc viết nhé!
to the extent that + clause – đến mức mà...
Ví dụ:
He lied to the extent that no one trusts him now.
(Anh ta nói dối đến mức bây giờ không ai còn tin anh ta nữa)
to a certain extent – ở một mức độ nào đó
Ví dụ:
I agree with you to a certain extent.
(Tôi đồng ý với bạn ở một mức độ nào đó)
to a large/great extent – phần lớn / ở mức độ cao
Ví dụ:
Success depends to a great extent on effort.
(Thành công phần lớn phụ thuộc vào sự nỗ lực)
measure the extent of sth – đo lường mức độ của điều gì
Ví dụ:
We need to measure the extent of the damage.
(Chúng tôi cần đo lường mức độ thiệt hại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết