VIETNAMESE

đến thế

tới mức độ đó, quá mức

word

ENGLISH

That much

  
ADV

/ðæt mʌtʃ/

đến mức, tới mức

“Đến thế” là biểu thị mức độ cực kỳ cao của một hành động, trạng thái hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Tôi không nghĩ anh ấy lại quan tâm đến thế.

I didn’t expect him to care that much.

2.

Đau đến thế thật không chịu nổi.

That much pain is unbearable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của That much nhé! check So much - Quá nhiều như vậy Phân biệt: So much nhấn mạnh mức độ lớn, rất gần với That much. Ví dụ: I didn’t expect so much support. (Tôi không mong đợi được nhiều sự ủng hộ đến vậy.) check To that extent - Đến mức đó Phân biệt: To that extent mang sắc thái trang trọng hơn, tương đương That much. Ví dụ: I didn’t think it would hurt to that extent. (Tôi không nghĩ nó lại đau đến mức đó.) check Such a lot - Nhiều đến vậy Phân biệt: Such a lot là cách nói thân mật hơn, sát nghĩa với That much. Ví dụ: She has such a lot of books. (Cô ấy có rất nhiều sách.) check Quite a bit - Khá nhiều Phân biệt: Quite a bit diễn tả số lượng lớn hơn mong đợi, gần với That much. Ví dụ: It cost quite a bit to fix the car. (Chi phí sửa xe cũng khá cao.)