VIETNAMESE
giấy trắng mực đen
rõ ràng, minh bạch
ENGLISH
black and white
/blæk ənd waɪt/
explicit, clear
“Giấy trắng mực đen” là cách nói chỉ bằng chứng rõ ràng, không thể chối cãi.
Ví dụ
1.
Thỏa thuận được ghi giấy trắng mực đen.
The agreement was documented in black and white.
2.
Bằng chứng giấy trắng mực đen đã xác nhận sự thật.
Black and white evidence confirmed the truth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ black and white khi nói hoặc viết nhé!
Put it in black and white – ghi lại bằng văn bản
Ví dụ:
Please put the agreement in black and white before we proceed.
(Làm ơn ghi lại thỏa thuận bằng giấy trắng mực đen trước khi chúng ta tiến hành)
Have it in black and white – có văn bản rõ ràng
Ví dụ:
I won’t believe it until I have it in black and white.
(Tôi sẽ không tin cho đến khi có văn bản rõ ràng)
Everything in black and white – mọi thứ đều minh bạch
Ví dụ:
The contract explains everything in black and white.
(Hợp đồng giải thích mọi thứ rõ ràng minh bạch)
Show me in black and white – đưa cho tôi văn bản chính thức
Ví dụ:
If you want proof, show me in black and white.
(Nếu bạn muốn tôi tin, hãy đưa tôi văn bản chính thức)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết