VIETNAMESE

đến lúc kết thúc

tới lúc chấm dứt

word

ENGLISH

time to end

  
PHRASE

/taɪm tu ɛnd/

time to finish

Đến lúc kết thúc là tới thời điểm một sự việc, hoạt động hay quá trình phải chấm dứt, thường mang ý thông báo.

Ví dụ

1.

Đến lúc kết thúc cuộc họp rồi.

It's time to end the meeting.

2.

Đến lúc kết thúc chương này và bắt đầu một chương mới.

It's time to end this chapter and start a new one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của time to end nhé! check Time to wrap up - Đến lúc kết thúc Phân biệt: Time to wrap up mang sắc thái thân thiện, thường dùng trong cuộc họp hoặc buổi trò chuyện, gần nghĩa với time to end nhưng nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: It’s time to wrap up the meeting. (Đã đến lúc kết thúc cuộc họp rồi.) check Time to finish - Đến giờ kết thúc Phân biệt: Time to finish là cách diễn đạt trung tính, trực tiếp hơn time to end. Ví dụ: It’s time to finish the assignment. (Đến lúc hoàn thành bài tập rồi.) check End of the line - Kết thúc hành trình Phân biệt: End of the line là cách nói hình tượng, thường mang cảm xúc hoặc ý nghĩa sâu xa hơn time to end. Ví dụ: For him, it was the end of the line. (Với anh ấy, đó là hồi kết.)