VIETNAMESE

đến đây

tại đây, chỗ này

word

ENGLISH

Here

  
ADV

/hɪə/

here, hither

“Đến đây” là biểu thị việc di chuyển tới địa điểm hiện tại của người nói.

Ví dụ

1.

Hãy đến đây ngay bây giờ!

Come here right now!

2.

Anh ấy đã đến đây rồi.

He is already here.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ here khi nói hoặc viết nhé! check be here – có mặt ở đây Ví dụ: She is here to help us. (Cô ấy có mặt ở đây để giúp chúng ta) check come/get here – đến đây Ví dụ: What time did you get here? (Bạn đến đây lúc mấy giờ?) check Here + V + S – đảo ngữ nhấn mạnh địa điểm Ví dụ: Here comes the bus! (Xe buýt đến rồi kìa!) check here and there – chỗ này chỗ kia Ví dụ: I left papers here and there in my room. (Tôi để giấy tờ lung tung trong phòng)