VIETNAMESE

nói đến đây

nhân tiện nói tới đây

word

ENGLISH

speaking of this

  
PHRASE

/ˈspiːkɪŋ əv ðɪs/

on this note, mentioning this

Nói đến đây là cụm từ để dẫn dắt sang một ý khác trong khi nói hoặc viết.

Ví dụ

1.

Nói đến đây, chúng ta cần đề cập đến ý tiếp theo.

Speaking of this, we need to address the next point.

2.

Nói đến đây, lịch trình cần được điều chỉnh.

Speaking of this, the schedule needs adjustment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của speaking of this nhé! check On that note - Nhân tiện nói đến điều này Phân biệt: On that note là cách chuyển mạch mượt mà trong văn nói và viết, đồng nghĩa với speaking of this. Ví dụ: On that note, let’s move to the next point. (Nhân tiện nói đến điều đó, hãy chuyển sang ý tiếp theo.) check Regarding this - Về việc này Phân biệt: Regarding this mang sắc thái chính thức hơn speaking of this, thường dùng trong văn bản hoặc thư từ công việc. Ví dụ: Regarding this, please see the attached document. (Về việc này, vui lòng xem tài liệu đính kèm.) check Speaking of which - Nhắc mới nhớ Phân biệt: Speaking of which là cách nói tự nhiên và phổ biến để thay cho speaking of this trong văn nói. Ví dụ: Speaking of which, did you finish that report? (Nhắc mới nhớ, bạn đã làm xong báo cáo đó chưa?)