VIETNAMESE

đền chùa

chùa chiền

word

ENGLISH

temples

  
NOUN

/ˈtɛmpəlz/

sanctuaries, shrines

“Đền chùa” là nơi thờ cúng thần linh, tổ tiên hoặc các vị thánh trong văn hóa Á Đông.

Ví dụ

1.

Du khách cầu nguyện tại đền chùa trong lễ hội.

Visitors prayed at the temples during the festival.

2.

Đền chùa được bao quanh bởi các khu vườn yên bình.

The temples are surrounded by serene gardens.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temples nhé! check Sanctuary – Nơi linh thiêng Phân biệt: Sanctuary chỉ không gian tôn giáo được dùng làm nơi cầu nguyện và tìm kiếm sự yên bình. Ví dụ: The ancient sanctuary welcomed pilgrims from across the region. (Nơi linh thiêng cổ xưa đã đón nhận các hành hương từ khắp vùng.) check Pagoda – Chùa Phân biệt: Pagoda thường dùng trong bối cảnh Phật giáo, chỉ công trình tôn giáo với kiến trúc đặc trưng. Ví dụ: The ornate pagoda stood as a testament to centuries of tradition. (Ngôi chùa cầu kỳ là minh chứng cho hàng thế kỷ truyền thống.) check Holy site – Nơi thiêng liêng Phân biệt: Holy site dùng để chỉ địa điểm linh thiêng, nơi diễn ra các hoạt động tôn giáo trọng đại. Ví dụ: The ruins were revered as a holy site by local believers. (Những tàn tích được người dân địa phương tôn kính như một nơi thiêng liêng.)