VIETNAMESE

chưa đụng đến

chưa chạm vào, chưa làm gì

word

ENGLISH

Haven’t touched

  
VERB

/ˈheɪvnt tʌʧd/

Haven’t touched

“Chưa đụng đến” là chưa bắt đầu hoặc chưa làm gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi chưa đụng đến báo cáo đó.

I haven’t touched the report yet.

2.

I haven’t touched the report yet.

Tôi chưa đụng đến báo cáo đó.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của haven’t touched nhé! check Left untouched - Để nguyên Phân biệt: Left untouched mô tả trạng thái không bị can thiệp, giống với haven’t touched nhưng dùng nhiều trong văn miêu tả. Ví dụ: The food was left untouched on the table. (Thức ăn bị để nguyên trên bàn.) check Not accessed - Không truy cập Phân biệt: Not accessed dùng trong ngữ cảnh dữ liệu hoặc tài liệu — gần nghĩa với haven’t touched nhưng mang tính kỹ thuật hơn. Ví dụ: The file has not been accessed since last month. (Tập tin chưa được mở kể từ tháng trước.) check Unopened - Chưa mở Phân biệt: Unopened thường dùng cho thư, quà, đồ vật — mang nghĩa chưa đụng đến tương tự như haven’t touched. Ví dụ: The package was found unopened. (Bưu kiện được tìm thấy trong tình trạng chưa mở.)