VIETNAMESE

Đế vị

Ngai vàng, Quyền lực hoàng đế

word

ENGLISH

Imperial Throne

  
NOUN

/ɪmˈpɪərɪəl θrəʊn/

Monarch's Seat, Royal Power

“Đế vị” là vị trí và quyền lực của một hoàng đế hoặc nhà vua.

Ví dụ

1.

Nhà vua lên đế vị để lãnh đạo vương quốc.

The emperor ascended the imperial throne to lead the kingdom.

2.

Các hoàng đế phải bảo vệ đế vị trước các mối đe dọa.

Emperors must safeguard the imperial throne against threats.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imperial Throne nhé! check Throne – Ngai vàng Phân biệt: Throne chỉ chung vị trí quyền lực của vua hoặc hoàng đế. Ví dụ: The heir ascended the throne after his father’s death. (Người thừa kế đã lên ngai vàng sau cái chết của cha mình.) check Crown – Vương miện, biểu tượng quyền lực Phân biệt: Crown là biểu tượng của quyền lực và vị trí cao quý. Ví dụ: The crown symbolizes the authority of the monarch. (Vương miện tượng trưng cho quyền lực của nhà vua.) check Sovereignty – Chủ quyền Phân biệt: Sovereignty tập trung vào quyền lực tối cao của nhà vua hoặc hoàng đế. Ví dụ: The emperor held absolute sovereignty over his realm. (Hoàng đế nắm giữ chủ quyền tuyệt đối đối với lãnh thổ của mình.)