VIETNAMESE

để tôi yên

đừng làm phiền, để yên tôi

word

ENGLISH

leave me alone

  
PHRASE

/liːv miː əˈləʊn/

don’t disturb me, stay away

“Để tôi yên” là yêu cầu để không bị làm phiền.

Ví dụ

1.

Xin hãy để tôi yên; tôi cần sự yên bình.

Please leave me alone; I need some peace and quiet.

2.

Chỉ cần để tôi yên một lát thôi, làm ơn.

Just leave me alone for a while, please.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave me alone nhé! check Go away - Đi chỗ khác đi Phân biệt: Go away là cách nói ngắn gọn, mạnh mẽ, rất gần với leave me alone. Ví dụ: Go away, I’m busy. (Đi chỗ khác đi, tôi đang bận.) check Don’t bother me - Đừng làm phiền tôi Phân biệt: Don’t bother me mang sắc thái nhắc nhở, tương đương leave me alone. Ví dụ: Don’t bother me right now. (Đừng làm phiền tôi lúc này.) check Give me space - Cho tôi không gian Phân biệt: Give me space nhấn mạnh nhu cầu cần khoảng cách, sát nghĩa với leave me alone. Ví dụ: Give me space to think. (Cho tôi không gian để suy nghĩ.) check Let me be - Để tôi yên Phân biệt: Let me be mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, gần với leave me alone. Ví dụ: Let me be for a while. (Để tôi yên một lúc.)