VIETNAMESE

Nhan đề

Tựa đề

word

ENGLISH

Title

  
NOUN

/ˈtaɪtl/

Headline

Nhan đề là tên gọi của một tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc bài báo.

Ví dụ

1.

Nhan đề của cuốn sách đã thu hút nhiều độc giả.

The title of the book intrigued many readers.

2.

Nhan đề thể hiện rõ chủ đề của câu chuyện.

The title clearly reflects the story's theme.

Ghi chú

Từ Title là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Title nhé! check Nghĩa 1: Một chức vụ, danh hiệu chính thức mà ai đó nắm giữ Ví dụ: She earned the title of Doctor after years of study. (Cô ấy nhận được danh hiệu Bác sĩ sau nhiều năm học tập.) check Nghĩa 2: Văn bản chứng minh quyền sở hữu tài sản Ví dụ: He transferred the title of the property to his son. (Ông ấy đã chuyển quyền sở hữu tài sản cho con trai mình.) check Nghĩa 3: Thành tích hoặc giải thưởng mà một vận động viên hoặc đội đạt được Ví dụ: The team won the championship title for the fifth time. (Đội bóng đã giành được danh hiệu vô địch lần thứ năm.) check Nghĩa 6: Quyền yêu cầu hoặc đòi hỏi một thứ gì đó theo luật pháp Ví dụ: He has no title to the property, as it was never legally transferred to him. (Anh ấy không có quyền hợp pháp đối với tài sản này vì nó chưa bao giờ được chuyển nhượng hợp pháp.)