VIETNAMESE
sự nhận biết giọng nói
ENGLISH
Voice recognition
/vɔɪs ˌrɛkəɡˈnɪʃən/
Sự nhận biết giọng nói là khả năng của hệ thống hoặc con người để nhận dạng và hiểu các tín hiệu âm thanh giọng nói.
Ví dụ
1.
Sự nhận biết giọng nói đơn giản hóa tương tác với thiết bị.
Voice recognition simplifies interaction with devices.
2.
Công nghệ nhận biết giọng nói được sử dụng rộng rãi.
Voice recognition technology is widely used.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ voice recognition khi nói hoặc viết nhé!
Use voice recognition in (a device) - Sử dụng nhận diện giọng nói trong thiết bị
Ví dụ:
Voice recognition is used in smart speakers for hands-free control.
(Công nghệ nhận biết giọng nói được sử dụng trong loa thông minh để điều khiển rảnh tay.)
Improve voice recognition accuracy - Cải thiện độ chính xác của nhận diện giọng nói
Ví dụ:
Developers are working to improve voice recognition accuracy in noisy environments.
(Các nhà phát triển đang làm việc để tăng độ chính xác của nhận diện giọng nói trong môi trường ồn ào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết