VIETNAMESE

thư đề nghị

thư yêu cầu

word

ENGLISH

Proposal letter

  
NOUN

/prəˈpoʊzəl ˈlɛtər/

request note

“Thư đề nghị” là văn bản chính thức yêu cầu hoặc đề xuất một việc cụ thể.

Ví dụ

1.

Quản lý đã nộp thư đề nghị cho hội đồng.

The manager submitted a proposal letter to the board.

2.

Thư đề nghị chính thức hóa các yêu cầu.

Proposal letters formalize requests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và tương đương với proposal letter (thư đề nghị) nhé! check Letter of intent – Thư bày tỏ ý định Phân biệt: Letter of intent là tài liệu thể hiện mong muốn hợp tác hoặc thực hiện điều gì – rất gần với proposal letter trong kinh doanh hoặc học thuật. Ví dụ: We submitted a letter of intent to the committee. (Chúng tôi đã nộp thư bày tỏ ý định cho hội đồng.) check Business proposal – Đề xuất kinh doanh Phân biệt: Business proposal là tài liệu trình bày ý tưởng hợp tác cụ thể – đồng nghĩa nội dung với proposal letter. Ví dụ: The investor reviewed our business proposal carefully. (Nhà đầu tư đã xem xét đề xuất kinh doanh của chúng tôi một cách kỹ lưỡng.) check Offer letter – Thư mời đề nghị Phân biệt: Offer letter là thư đưa ra đề nghị chính thức, như mời làm việc, mời hợp tác – gần với proposal letter trong ngữ cảnh giao dịch. Ví dụ: They sent me an offer letter after the interview. (Họ gửi tôi thư mời làm việc sau buổi phỏng vấn.) check Formal request – Yêu cầu chính thức Phân biệt: Formal request là văn bản yêu cầu nghiêm túc, trang trọng – tương đương với proposal letter trong hành chính, ngoại giao. Ví dụ: Please submit your formal request by next Friday. (Vui lòng nộp yêu cầu chính thức trước thứ Sáu tới.)