VIETNAMESE

trung tâm dạy thêm

nơi học thêm

word

ENGLISH

Tutoring Center

  
NOUN

/ˈtuːtərɪŋ ˈsɛntə/

supplementary education center

“Trung tâm dạy thêm” là nơi tổ chức các lớp học bổ trợ ngoài giờ học chính thức tại trường.

Ví dụ

1.

Trung tâm dạy thêm hỗ trợ thêm về toán và khoa học.

The Tutoring Center provides extra help in math and science.

2.

Học sinh thường đến trung tâm dạy thêm sau giờ học.

Students often attend the Tutoring Center after school.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tutoring Center nhé! check Learning Support Center – Trung tâm hỗ trợ học tập Phân biệt: Learning Support Center chỉ nơi cung cấp dịch vụ hỗ trợ, gia sư và tài liệu nhằm giúp học sinh vượt qua khó khăn trong học tập. Ví dụ: The learning support center offers personalized tutoring sessions for students in need. (Trung tâm hỗ trợ học tập cung cấp các buổi gia sư cá nhân hóa cho học sinh cần trợ giúp.) check Enrichment Center – Trung tâm bổ trợ Phân biệt: Enrichment Center mô tả nơi cung cấp các hoạt động và khóa học ngoại khóa nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng vượt ra ngoài chương trình học chính thức. Ví dụ: The enrichment center organizes workshops and seminars to supplement school education. (Trung tâm bổ trợ tổ chức các hội thảo và buổi nói chuyện nhằm bổ sung kiến thức cho học sinh.) check Tutoring Hub – Trung tâm gia sư Phân biệt: Tutoring Hub dùng để chỉ một điểm tập trung các dịch vụ gia sư, nơi học sinh có thể tìm đến sự trợ giúp cá nhân từ các chuyên gia. Ví dụ: Parents often seek help from the tutoring hub to improve their children’s academic performance. (Phụ huynh thường tìm đến trung tâm gia sư để cải thiện thành tích học tập của con mình.)