VIETNAMESE
dạy thay
thay thế
ENGLISH
substitute teaching
/ˈsʌbstɪˌtjuːt ˈtiːʧɪŋ/
“Dạy thay” là hành động dạy học tạm thời thay cho một giáo viên chính thức.
Ví dụ
1.
Dạy thay thường được yêu cầu khi giáo viên chính không có mặt.
Substitute teaching is often required when the main teacher is unavailable.
2.
Trường đã gọi một giáo viên có trình độ cho việc dạy thay.
The school called for a qualified teacher for substitute teaching.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Substitute Teaching nhé!
Substitute Teaching – Dạy thay
Phân biệt:
Substitute teaching nhấn mạnh vào việc thay thế giáo viên chính trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
Substitute teaching involves temporary teaching assignments in various subjects.
(Dạy thay bao gồm các nhiệm vụ giảng dạy tạm thời ở nhiều môn học khác nhau.)
Temporary Teaching – Giảng dạy tạm thời
Phân biệt:
Temporary Teaching nhấn mạnh vào việc giảng dạy tạm thời và không thường xuyên, thay thế giáo viên trong một khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
The teacher was hired for temporary teaching duties to cover the absence.
(Giáo viên được thuê cho các nhiệm vụ giảng dạy tạm thời để thay thế sự vắng mặt.)
Replacement Teacher – Giáo viên thay thế
Phân biệt:
Replacement Teacher nhấn mạnh vào việc chỉ định người thay thế giáo viên khi họ vắng mặt.
Ví dụ:
The school hired a replacement teacher for substitute teaching duties.
(Trường đã thuê một giáo viên thay thế để thực hiện nhiệm vụ dạy thay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết