VIETNAMESE
giáo viên dạy thay
ENGLISH
substitute teacher
/ˈsʌbstɪtjuːt ˈtiːʧə/
"Giáo viên dạy thay" là giáo viên tạm thời phụ trách giảng dạy thay thế cho giáo viên chính thức trong trường hợp vắng mặt.
Ví dụ
1.
Giáo viên dạy thay đảm nhận lớp học trong khi giáo viên chính nghỉ phép.
The substitute teacher took over the class while the regular teacher was on leave.
2.
Học sinh chào đón giáo viên dạy thay, mong một ngày học thoải mái.
Students welcomed the substitute teacher, hoping for a day of relaxed lessons.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Substitute Teacher nhé!
Relief Teacher – Giáo viên hỗ trợ tạm thời
Phân biệt:
Relief Teacher chủ yếu dùng ở Úc và New Zealand, chỉ giáo viên được gọi đến giảng dạy khi giáo viên chính thức vắng mặt.
Ví dụ:
The relief teacher covered the math class while the regular teacher was sick.
(Giáo viên hỗ trợ tạm thời giảng dạy lớp toán khi giáo viên chính thức bị ốm.)
Supply Teacher – Giáo viên thay thế theo nhu cầu
Phân biệt:
Supply Teacher được dùng phổ biến ở Anh, chỉ giáo viên dạy thay trong khoảng thời gian ngắn.
Ví dụ:
The supply teacher was assigned to different schools each week.
(Giáo viên thay thế theo nhu cầu được phân công đến các trường khác nhau mỗi tuần.)
Temporary Substitute – Giáo viên thay thế tạm thời
Phân biệt:
Temporary Substitute nhấn mạnh vào tính ngắn hạn, có thể chỉ kéo dài vài ngày hoặc vài tuần.
Ví dụ:
A temporary substitute was hired for a month during the teacher’s maternity leave.
(Một giáo viên thay thế tạm thời được thuê trong một tháng khi giáo viên chính thức nghỉ thai sản.)
Interim Teacher – Giáo viên giảng dạy tạm thời
Phân biệt:
Interim Teacher có thể dạy thay trong thời gian dài hơn, chẳng hạn một học kỳ hoặc cả năm học.
Ví dụ:
An interim teacher was appointed for the entire school year.
(Một giáo viên giảng dạy tạm thời được bổ nhiệm cho cả năm học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết