VIETNAMESE

thầy dạy kèm

thầy dạy tư, thầy giáo riêng, gia sư dạy kèm, thầy giáo dạy kèm

ENGLISH

private tutor

  
NOUN

/ˈpraɪvət ˈtutər/

private coach

Thầy dạy kèm là người dạy học cho một hoặc một nhóm học sinh tại nhà. Họ giúp học sinh ôn tập kiến thức, giải bài tập, và chuẩn bị cho các kỳ thi.

Ví dụ

1.

Nhiều học sinh thuê thầy dạy kèm để cải thiện học lực.

Many students hire private tutors to improve their academic performance.

2.

Thầy dạy kèm môn toán của em là một sinh viên đại học.

My math private tutor is a university student.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt tutor coach nha! - Tutor (gia sư): Là người cung cấp hỗ trợ giáo dục và dạy học cá nhân cho học sinh, thường tập trung vào việc giảng dạy và hướng dẫn trong một môn học cụ thể hoặc một lĩnh vực kiến thức nhất định. Ví dụ: The math tutor helped the student prepare for the upcoming exam. (Gia sư toán học đã giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới). - Coach (huấn luyện viên): Là người cung cấp hướng dẫn, đào tạo và hỗ trợ để phát triển kỹ năng và năng lực của cá nhân hoặc nhóm, thường tập trung vào việc phát triển kỹ năng thể chất, kỹ năng nhóm hoặc kỹ năng cá nhân. Ví dụ: The soccer coach worked with the team to improve their passing skills. (Huấn luyện viên bóng đá đã làm việc với đội để cải thiện kỹ năng chuyền bóng của họ).