VIETNAMESE

sức đẩy

lực đẩy

word

ENGLISH

Thrust

  
NOUN

/θrʌst/

push, drive

“Sức đẩy” là lực dùng để đẩy một vật.

Ví dụ

1.

Sức đẩy của tên lửa rất mạnh.

The rocket's thrust was powerful.

2.

Cần có sức đẩy để di chuyển vật tiến lên

Thrust is needed to move the object forward.

Ghi chú

Từ Thrust là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Thrust nhé! checkNghĩa 1: mang nghĩa một cú đẩy mạnh hoặc nhanh. Ví dụ: He thrust the spear into the ground. (Anh ấy đâm mạnh cây giáo xuống đất.) checkNghĩa 2: mang nghĩa ý chính hoặc điểm cốt lõi của một vấn đề. Ví dụ: The thrust of the argument was clear and persuasive. (Ý chính của lập luận rõ ràng và thuyết phục.) checkNghĩa 3: mang nghĩa lực đẩy, thường dùng trong kỹ thuật. Ví dụ: The engine provides the thrust needed for takeoff. (Động cơ cung cấp lực đẩy cần thiết để cất cánh.)