VIETNAMESE

tiến triển nhanh

phát triển mau lẹ

word

ENGLISH

Rapid progress

  
NOUN

/ˈræp.ɪd ˈprɒɡ.res/

Fast advancement

Tiến triển nhanh là phát triển hoặc thay đổi một cách nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Dự án đang tiến triển nhanh.

The project is making rapid progress.

2.

Sự tiến triển nhanh được ghi nhận trong quá trình hồi phục.

Rapid progress was noted in his recovery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rapid progress nhé! check Fast development – Phát triển nhanh Phân biệt: Fast development tập trung vào sự phát triển trong lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như công nghệ hoặc giáo dục. Ví dụ: The company has shown fast development in recent years. (Công ty đã thể hiện sự phát triển nhanh trong những năm gần đây.) check Quick advancement – Tiến bộ nhanh Phân biệt: Quick advancement tập trung vào sự cải tiến trong một kỹ năng hoặc vị trí. Ví dụ: She made quick advancement in her career. (Cô ấy đã tiến bộ nhanh trong sự nghiệp.) check Accelerated growth – Tăng trưởng gia tốc Phân biệt: Accelerated growth ám chỉ sự gia tăng tốc độ phát triển. Ví dụ: The project has seen accelerated growth in recent months. (Dự án đã chứng kiến sự tăng trưởng gia tốc trong những tháng gần đây.)