VIETNAMESE

dây hàn lõi thuốc

dây hàn tự động, dây lõi trợ hàn

word

ENGLISH

flux-cored wire

  
NOUN

/flʌks kɔːrd ˈwaɪər/

cored wire, flux wire

“Dây hàn lõi thuốc” là dây hàn có lõi chứa chất trợ hàn, giúp cải thiện chất lượng mối hàn.

Ví dụ

1.

Dây hàn lõi thuốc cải thiện hiệu quả của quá trình hàn tự động.

The flux-cored wire enhances the efficiency of automated welding.

2.

Dây hàn này rất phù hợp để hàn các vật liệu dày và nặng.

This wire is ideal for welding thick and heavy materials.

Ghi chú

Dây hàn lõi thuốc là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và hàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flux-Cored Welding Wire - Dây hàn lõi thuốc Ví dụ: The flux-cored welding wire is ideal for heavy-duty applications. (Dây hàn lõi thuốc rất phù hợp cho các ứng dụng nặng.) check Cored Welding Cable - Dây hàn lõi Ví dụ: The cored welding cable ensures a stable arc during welding. (Dây hàn lõi đảm bảo hồ quang ổn định trong quá trình hàn.) check Self-Shielded Wire - Dây hàn tự bảo vệ Ví dụ: The self-shielded wire requires no additional shielding gas. (Dây hàn tự bảo vệ không cần khí bảo vệ bổ sung.)