VIETNAMESE

dây hàn

dây nối hàn, dây hàn kim loại

word

ENGLISH

welding wire

  
NOUN

/ˈwɛldɪŋ ˈwaɪər/

solder wire, welding rod

“Dây hàn” là dây dẫn nhiệt hoặc dòng điện, dùng để tạo kết nối kim loại trong quá trình hàn.

Ví dụ

1.

Dây hàn được sử dụng để nối các tấm thép trong xây dựng.

The welding wire is used to join steel plates in construction.

2.

Dây hàn này đảm bảo các mối hàn chắc và bền.

This wire ensures strong and durable welds.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ wire nhé! check Down to the wire - Kéo dài đến phút cuối cùng Ví dụ: The negotiations went down to the wire, but an agreement was reached. (Cuộc đàm phán kéo dài đến phút cuối cùng, nhưng cuối cùng đã đạt được thỏa thuận.) check Wire someone money - Gửi tiền qua chuyển khoản điện tử Ví dụ: I’ll wire you the money for the tickets this afternoon. (Tôi sẽ chuyển khoản tiền vé cho bạn chiều nay.) check Get one’s wires crossed - Hiểu nhầm hoặc nhầm lẫn trong giao tiếp Ví dụ: I think we got our wires crossed; I thought the meeting was tomorrow. (Tôi nghĩ chúng ta đã hiểu nhầm; tôi tưởng cuộc họp là vào ngày mai.)