VIETNAMESE

tên đầy đủ

họ tên đầy đủ

word

ENGLISH

full name

  
NOUN

/fʊl neɪm/

complete name

“Tên đầy đủ” là toàn bộ danh xưng của một cá nhân, bao gồm họ, tên đệm và tên chính.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp tên đầy đủ của bạn cho hồ sơ.

Please provide your full name for the records.

2.

Giấy chứng nhận bao gồm tên đầy đủ của cô ấy.

The certificate includes her full name.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ name nhé! check In name only – Trên danh nghĩa, nhưng không thực sự đúng chức năng hoặc quyền lực Ví dụ: He’s the leader in name only—others make the real decisions. (Anh ta chỉ là lãnh đạo trên danh nghĩa – người khác mới là người quyết định thật sự.) check Make a name for yourself – Tạo dựng tên tuổi, danh tiếng Ví dụ: She made a name for herself as a top designer. (Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi cho mình như một nhà thiết kế hàng đầu.) check Drag someone's name through the mud – Bôi nhọ, làm xấu danh tiếng ai đó Ví dụ: The tabloids dragged her name through the mud after the scandal. (Báo lá cải đã bôi nhọ tên tuổi cô ấy sau vụ bê bối.)