VIETNAMESE

dây phơi

dây treo đồ, dây phơi quần áo

word

ENGLISH

clothesline

  
NOUN

/ˈkloʊðzˌlaɪn/

drying line, laundry line

“Dây phơi” là dây dùng để treo quần áo nhằm phơi khô dưới ánh nắng hoặc gió.

Ví dụ

1.

Dây phơi được căng giữa hai cột để phơi đồ.

The clothesline is stretched between two poles for drying clothes.

2.

Dây phơi này bền và chịu được thời tiết khắc nghiệt.

This clothesline is durable and weather-resistant.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clothesline khi nói hoặc viết nhé! check Hang clothes on a clothesline – phơi đồ lên dây Ví dụ: She hung the clothes on a clothesline to dry in the sun. (Cô ấy phơi quần áo lên dây để chúng khô dưới nắng.) check Tighten the clothesline – căng dây phơi Ví dụ: Make sure to tighten the clothesline so it won’t sag. (Hãy đảm bảo dây phơi được căng để nó không bị chùng.) check Set up a clothesline – dựng dây phơi Ví dụ: They set up a clothesline between two trees. (Họ dựng dây phơi giữa hai cái cây.) check Remove clothes from the clothesline – lấy đồ khỏi dây phơi Ví dụ: He removed the clothes from the clothesline before the rain. (Anh ấy lấy quần áo khỏi dây phơi trước khi trời mưa.)