VIETNAMESE

dây đai nhựa

dây buộc nhựa, dây siết nhựa

word

ENGLISH

plastic strap

  
NOUN

/ˈplæstɪk stræp/

nylon strap, poly strap

“Dây đai nhựa” là dây làm từ nhựa, dùng để buộc chặt hoặc cố định hàng hóa.

Ví dụ

1.

Dây đai nhựa buộc chặt các gói hàng trong quá trình vận chuyển.

The plastic strap secures the packages during shipping.

2.

Dây đai nhựa này nhẹ và rất bền cho sử dụng công nghiệp.

This strap is lightweight and highly durable for industrial use.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ spray nhé! check Spray and pray - Làm điều gì đó không có kế hoạch rõ ràng, thường hy vọng kết quả tốt sẽ đến Ví dụ: Their advertising campaign was more like spray and pray rather than a targeted approach. (Chiến dịch quảng cáo của họ giống như làm không có kế hoạch, hy vọng kết quả tốt hơn là cách tiếp cận có mục tiêu.) check Spray it on thick - Khen ngợi hoặc tâng bốc một cách thái quá Ví dụ: He sprayed it on thick about her cooking skills. (Anh ấy khen ngợi quá mức về tài nấu ăn của cô ấy.)