VIETNAMESE

dây đai an toàn

dây bảo hộ, dây an toàn

word

ENGLISH

safety harness

  
NOUN

/ˈseɪfti ˈhɑːrnɪs/

safety belt, security strap

“Dây đai an toàn” là dây bảo hộ dùng để giữ người an toàn khi làm việc ở độ cao hoặc trong xe.

Ví dụ

1.

Dây đai an toàn rất cần thiết cho công nhân tại các công trình xây dựng.

The safety harness is essential for workers in construction sites.

2.

Dây đai này có thể điều chỉnh để đạt sự thoải mái và an toàn tối đa.

This harness is adjustable for maximum comfort and security.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ harness nhé! check Harness (verb) - Khai thác, sử dụng, đeo đai Ví dụ: The workers harnessed themselves before climbing. (Công nhân đeo dây an toàn trước khi leo lên.) check Harnessing (noun) - Việc khai thác, việc sử dụng Ví dụ: Harnessing safety equipment reduces workplace accidents. (Sử dụng thiết bị an toàn giảm thiểu tai nạn lao động.) check Harnessed (adjective) - Đã được đeo, được sử dụng Ví dụ: The harnessed climbers proceeded carefully. (Những người leo núi được đeo dây an toàn tiến hành một cách cẩn thận.)