VIETNAMESE

dây chuyền công nghệ

dây chuyền thiết bị, hệ thống công nghệ

word

ENGLISH

technology line

  
NOUN

/tɛkˈnɒləʤi laɪn/

production line, industrial line

“Dây chuyền công nghệ” là hệ thống các máy móc và thiết bị hoạt động phối hợp để sản xuất hoặc xử lý sản phẩm.

Ví dụ

1.

Dây chuyền công nghệ tự động hóa toàn bộ quy trình sản xuất.

The technology line automates the entire manufacturing process.

2.

Dây chuyền này cải thiện hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.

This line improves efficiency and reduces production costs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Technology nhé! check Technologize (verb) - Công nghệ hóa Ví dụ: The company technologized its production line to improve efficiency. (Công ty đã công nghệ hóa dây chuyền sản xuất để nâng cao hiệu quả.) check Technology (noun) - Công nghệ Ví dụ: The new technology line increased production speed. (Dây chuyền công nghệ mới tăng tốc độ sản xuất.) check Technological (adjective) - Thuộc về công nghệ Ví dụ: The technological advancements transformed the industry. (Các tiến bộ công nghệ đã thay đổi ngành công nghiệp.)