VIETNAMESE

đáy bể

phần dưới bể

word

ENGLISH

Tank bottom

  
NOUN

/tæŋk ˈbɒtəm/

Reservoir bed

“Đáy bể” là phần thấp nhất của một bể chứa nước hoặc hồ.

Ví dụ

1.

Thợ lặn kiểm tra đáy bể để tìm hư hỏng.

The divers inspected the tank bottom for damage.

2.

Cặn lắng tích tụ ở đáy bể theo thời gian.

Sediments accumulate at the tank bottom over time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tank Bottom nhé! check Tank Floor – Đáy bể chứa Phân biệt: Tank Floor mô tả phần đáy của bể chứa, nơi vật liệu hoặc chất lỏng được tích trữ. Ví dụ: The workers cleaned the tank floor to ensure no residue remained. (Các công nhân đã dọn dẹp đáy bể chứa để đảm bảo không còn cặn bã nào.) check Base of the Tank – Đáy bể Phân biệt: Base of the Tank nhấn mạnh phần thấp nhất của bể chứa, nơi đựng chất lỏng hoặc vật liệu trong quá trình sản xuất hoặc bảo quản. Ví dụ: The base of the tank is designed to handle the pressure of the liquid inside. (Đáy bể được thiết kế để chịu được áp lực của chất lỏng bên trong.) check Bottom of the Container – Đáy thùng chứa Phân biệt: Bottom of the Container mô tả phần đáy của thùng chứa, nơi chất lỏng hoặc vật liệu được dồn lại. Ví dụ: The cleaning team checked the bottom of the container for any leaks. (Đội dọn dẹp đã kiểm tra đáy thùng chứa để phát hiện bất kỳ vết rò rỉ nào.)