VIETNAMESE

Đầy tớ

Người giúp việc, Người phục vụ

word

ENGLISH

Servant

  
NOUN

/ˈsɜːvənt/

Housekeeper, Attendant

“Đầy tớ” là người làm việc phục vụ trong gia đình hoặc tổ chức, thực hiện các nhiệm vụ theo yêu cầu.

Ví dụ

1.

Đầy tớ chịu trách nhiệm các công việc nhà và bảo trì.

Servants are responsible for household tasks and maintenance.

2.

Trong lịch sử, đầy tớ đóng vai trò quan trọng trong các gia đình giàu có.

Historically, servants played a key role in wealthy households.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Servant nhé! check Domestic Worker - Người làm việc nhà Phân biệt: Domestic Worker tập trung vào công việc nhà như nấu ăn hoặc dọn dẹp. Ví dụ: The domestic worker has been with the family for over a decade. (Người làm việc nhà đã ở với gia đình hơn một thập kỷ.) check Attendant - Người phục vụ Phân biệt: Attendant nhấn mạnh vai trò phục vụ, thường trong các sự kiện hoặc tổ chức. Ví dụ: The attendant brought refreshments to the guests. (Người phục vụ đã mang đồ uống đến cho khách.) check Helper - Người giúp việc Phân biệt: Helper là cách nói thân thiện hơn, thường dùng cho người hỗ trợ công việc. Ví dụ: The helper assisted with the heavy lifting during the move. (Người giúp việc đã hỗ trợ khuân vác nặng trong lúc chuyển nhà.)