VIETNAMESE

con dấu riêng

Con dấu cá nhân

ENGLISH

personal seal

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl sil/

personal stamp

Con dấu riêng là dụng cụ đóng dấu được cá nhân sử dụng để xác nhận, đồng ý hay phê duyệt một văn bản nào đó.

Ví dụ

1.

Giám đốc điều hành của công ty đã sử dụng con dấu riêng của mình để chấp thuận chứng từ.

The CEO of the company used his personal seal to authorize the document.

2.

Con dấu riêng trên thiệp mời đám cưới làm cho nó trông thanh lịch và trang trọng.

The personal seal on the wedding invitation made it look elegant and formal.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu các nghĩa của từ seal nhé! - Con dấu (n): a seal on a letter (một con dấu trên một bức thư) - Chìa khóa khí nén (n): a seal for a pneumatic tool (một chìa khóa khí nén cho một dụng cụ cơ khí) - Hải cẩu (n): a seal on the beach (một con hải cẩu trên bãi biển) - Đóng kín (v): to seal a jar (đóng kín lọ) - Đóng niêm phong (v): to seal a package (đóng gói niêm phong)