VIETNAMESE
Trị
chữa bệnh
ENGLISH
Treat
/triːt/
Cure
Trị là hành động chữa bệnh hoặc kiểm soát một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Bác sĩ trị bệnh cho cô ấy bằng thuốc mới.
The doctor treated her illness with new medication.
2.
Vui lòng trị vết thương cẩn thận để tránh nhiễm trùng.
Please treat the wound carefully to avoid infection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Treat khi nói hoặc viết nhé!
Treat an illness - Điều trị bệnh
Ví dụ:
The doctor treated the illness with medication.
(Bác sĩ điều trị bệnh bằng thuốc.)
Treat a wound - Sơ cứu vết thương
Ví dụ:
She treated the wound before going to the hospital.
(Cô ấy sơ cứu vết thương trước khi đến bệnh viện.)
Treat someone to dinner - Đãi ai đó bữa tối
Ví dụ:
He treated his friends to dinner after the promotion.
(Anh ấy đãi bạn bè bữa tối sau khi được thăng chức.)
Treat fairly - Đối xử công bằng
Ví dụ:
The company treats all employees fairly regardless of their role.
(Công ty đối xử công bằng với tất cả nhân viên, bất kể vai trò của họ.)
Treat as urgent - Xử lý gấp
Ví dụ:
This matter needs to be treated as urgent.
(Vấn đề này cần được xử lý gấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết