VIETNAMESE
Tra dầu
bôi trơn
ENGLISH
Lubricate
/ˈluːbrɪkeɪt/
Oil, grease
Tra dầu là bôi dầu để bôi trơn hoặc bảo trì máy móc.
Ví dụ
1.
Anh ấy tra dầu vào xích xe để nó trơn hơn.
He lubricated the bike chain to make it smoother.
2.
Vui lòng tra dầu bánh răng thường xuyên.
Please lubricate the gears regularly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lubricate khi nói hoặc viết nhé!
Lubricate machinery - Tra dầu máy móc
Ví dụ:
The mechanic lubricated the gears to reduce friction.
(Thợ máy tra dầu vào các bánh răng để giảm ma sát.)
Lubricate hinges - Tra dầu bản lề
Ví dụ:
He lubricated the door hinges to stop the squeaking sound.
(Anh ấy tra dầu bản lề cửa để ngừng tiếng kêu cót két.)
Lubricate an engine - Tra dầu động cơ
Ví dụ:
The technician lubricated the engine during maintenance.
(Kỹ thuật viên tra dầu vào động cơ trong lúc bảo dưỡng.)
Lubricate moving parts - Tra dầu các bộ phận chuyển động
Ví dụ:
Always lubricate moving parts to ensure smooth operation.
(Hãy luôn tra dầu vào các bộ phận chuyển động để đảm bảo hoạt động trơn tru.)
Lubricate joints - Tra dầu khớp nối
Ví dụ:
The machine operator lubricated the joints before starting work.
(Người vận hành máy tra dầu vào khớp nối trước khi bắt đầu làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết