VIETNAMESE

trí

trí tuệ, nhận thức

word

ENGLISH

intellect

  
NOUN

/ˈɪntəlekt/

intelligence, mind

Trí là khả năng suy nghĩ, nhận thức và tư duy của con người.

Ví dụ

1.

Anh ấy có trí tuệ sắc bén.

He has a sharp intellect.

2.

Trí tuệ là yếu tố quan trọng để thành công.

Intellect is essential for success.

Ghi chú

Từ trí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ trí nhé! check Nghĩa 1: Khả năng nhận thức, suy nghĩ hoặc trí tuệ của con người. Tiếng Anh: Intelligence Ví dụ: His intelligence allowed him to solve complex problems. (Trí tuệ của anh ấy giúp anh giải quyết các vấn đề phức tạp.) check Nghĩa 2: Trí nhớ, khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin. Tiếng Anh: Memory Ví dụ: Her memory is incredible; she remembers every detail from years ago. (Trí nhớ của cô ấy thật tuyệt vời; cô ấy nhớ từng chi tiết từ nhiều năm trước.) check Nghĩa 3: Trí thức, sự hiểu biết rộng về một lĩnh vực nào đó. Tiếng Anh: Knowledge Ví dụ: His vast knowledge of history makes him an excellent teacher. (Kiến thức sâu rộng của anh về lịch sử khiến anh trở thành một giáo viên xuất sắc.)