VIETNAMESE

thanh điệu

Âm điệu, cao độ

word

ENGLISH

Tone

  
NOUN

/toʊn/

Pitch

Thanh điệu là độ cao hoặc âm điệu của giọng nói ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong một ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Tiếng Quan Thoại có bốn thanh điệu chính.

Mandarin has four main tones.

2.

Thanh điệu tiếng Việt rất quan trọng cho giao tiếp.

Vietnamese tones are essential for communication.

Ghi chú

Từ tone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tone nhé! check Nghĩa 1: Âm sắc hoặc cao độ của âm thanh, đặc biệt là trong âm nhạc. Ví dụ: The tone of the piano was warm and rich. (Âm sắc của cây đàn piano ấm áp và đầy đặn.) check Nghĩa 2: Phong cách, thái độ hoặc cảm xúc mà ai đó truyền đạt qua lời nói hoặc văn viết. Ví dụ: The tone of her speech was formal and respectful. (Phong cách nói của cô ấy trang trọng và tôn trọng.) check Nghĩa 3: Màu sắc hoặc sắc thái trong nghệ thuật, đặc biệt là trong tranh vẽ hoặc thiết kế. Ví dụ: The artist used dark tones to create a moody atmosphere in the painting. (Họa sĩ đã sử dụng các sắc thái tối để tạo ra không khí u sầu trong bức tranh.)